Có 2 kết quả:

灵气疗法 líng qì liáo fǎ ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ靈氣療法 líng qì liáo fǎ ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Reiki (palm healing)

Từ điển Trung-Anh

Reiki (palm healing)